Từ "ghé mắt" trong tiếng Việt có nghĩa là áp mắt vào một vật nào đó để nhìn cho rõ hơn. Cách dùng này thường diễn ra khi người ta muốn quan sát một điều gì đó kỹ lưỡng hoặc tò mò về một sự việc nào đó. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ cho từ này:
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Trong một buổi triển lãm nghệ thuật, nhiều người ghé mắt vào bức tranh để cảm nhận vẻ đẹp của nó."
"Khi nghe thấy tiếng động lạ, tôi ghé mắt qua khe hở của cửa sổ để xem có chuyện gì đang xảy ra."
Các biến thể và từ gần giống:
Ghé: có thể sử dụng độc lập để chỉ hành động đến gần hoặc di chuyển một cách nhẹ nhàng.
Mắt: là cơ quan của thị giác, nhưng trong cụm từ này, nó kết hợp với "ghé" để chỉ hành động nhìn.
Ghé nhìn: có thể thay thế cho "ghé mắt," mang nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải áp mắt vào vật nào đó.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Nhìn: là hành động quan sát mà không nhất thiết phải áp mắt vào vật gì.
Quan sát: là hành động nhìn một cách kỹ lưỡng hơn, có thể không cần phải ghé mắt.
Thăm dò: có nghĩa là tìm hiểu hoặc kiểm tra một cách cẩn thận, có thể sử dụng trong bối cảnh tương tự.
Lưu ý:
"Ghé mắt" thường mang tính chất tò mò hoặc tìm hiểu chứ không hẳn là chỉ để nhìn một cách bình thường.
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các tình huống trang trọng hơn.